
Xe Hino 6 tấn FC9JLTA – Thùng 6M8
Liên hệ
Hãng sản xuất | Hino |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Trọng tải | 5.700 kG |
Tổng trọng tải | 10.400 kG |
Kích thước tổng thể | 8.520 x 2.500 x 3.250 mm |
Kích thước thùng | 6.620 x 2.250 x 785/2.150 mm |
Dung tích xy lanh | 5.123 cm3 |
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc |
Hệ thống phanh | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
Lốp xe | 8.25-16-14PR |
Kiểu ca bin | Lật với cơ cấu thanh xoắn |
Hệ thống trợ lực | Có |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Màu xe | Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, |
Tình trạng | Mới 100% |
Bảo hành | 3 năm 100.000 Km. |
Xe Hino 6 Tấn FC9JLTA Với tất cả tính năng trên xe là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino khi sử dụng tiêu chuẩn khí thải châu âu kiểu Euro 4, đưa ra kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.
Xe tải Hino 6 Tấn FC9JLTA – Thùng dài 6.8 Mét được sử dụng động cơ J05E–UA đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, turbo tăng áp và làm mát khí nạp, dung tích xi-lanh 5.123 cm3 siêu tiết kiệm nhiên liệu khi tốc độ tối đa 132/ 2.500 vòng/phút, trong đó xi-lanh và hành trình piston chỉ 112×130 điều đó chứng tỏ xe nằm trong tốp tiêu hao nhiên liệu ít nhất và khỏe nhất hiện nay với sự cải thiện nhất là sử dụng hộp số LX06S kiểu 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 giúp tài xế dễ dàng vận hành nhất trong các loại xe siêu dài như Xe Hino FC9JLTA – 6.4T – Thùng Bạt.
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Hino FC9JLTA – 6 Tấn – Thùng Dài 6M8
Loại xe nền |
Hino FC 9LJTA – 6 Tấn |
Kích thước bao tổng thể |
8.520 x 2.500 x 3.250 mm |
Chiều dài cơ sở |
4.990 mm |
Kích thước lọt lòng thùng |
6.620 x 2.250 x 785/ 2.050 mm |
Trọng lượng bản thân |
4.505 kG |
Trọng tải cho phép chở |
5.700 kG |
Trọng lượng toàn bộ |
10.400 kG |
Loại động cơ Diesel Hino |
J05E-UA , 4 kỳ, 4 xi-lanh, phun nhiên liệu trực tiếp |
Đường kính x hành trình piston |
112 x 130 mm |
Thể tích làm việc |
5.123 cm3 |
Công suất lớn nhất |
132/ 2.500 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại |
520/ 1.500 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu |
100 lít |
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6 |
Hệ thống lái |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp |
Hệ thống phanh |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
Hệ thống treo |
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực |
Tỷ số truyền của cầu sau |
4,333 : 1 |
Cỡ lốp |
8.25-16-14PR |
Tốc độ cực đại |
102 km/ h |
Khả năng vượt dốc |
44,4 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
8 m |
Cabin |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Đà dọc |
Thép U120 dày 5 mm |
Đà ngang |
Thép U100 dày 4 mm |
Sàn thùng |
Tôn phẳng dày 3 mm |
Vách ngoài |
Inox dập sóng 0,5 mm |
Vách trong |
Tôn kẽm dày 0,5 mm |
Số bửng |
07, cao 735 cm |
Kèo tiếp |
Ống tiếp 27, tháo lắp được |
Khung cắm kèo |
06, cao 600 mm |
Trang bị tiêu chuẩn |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD&AM/FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |
Công Ty CP TM DV Xe tải Sài Gòn
Hotline: 0938.658.468 -/- Mr Phương
https://xetaisaigon.vn
Showrroom: 138 QL1A – Kp 4 – Tam Bình – Thủ Đức – Tp. HCM
Công ty cổ phần thương mại dịch vụ ô tô phú mẫn

- Showroom 1: 138 QL1A - Kp4 - P, Tam Bình - Q. Thủ Đức - Tp.HCM
- Showroom 2: 10/9 QL13 - P. Vĩnh Phú - Tx. Thuận An - Bình Dương
- Website: http://xetaisaigon.vn
- Hotline 1: 0938.658.468
- Hotline 2: 0902.379.828
- Email: autophuong@gmail.com