
Xe tải Hino 6.2 tấn FC9JLTC – Thùng Kín 6M7
Liên hệ
Hãng sản xuất | Hino |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Trọng tải | 6.200 kG |
Tổng trọng tải | 11.000 kG |
Kích thước tổng thể | 8.750 x 2.400 x 3.550 mm |
Kích thước thùng | 6.700 x 2.280 x 2.060 mm |
Dung tích xy lanh | 5.123 Cm3 |
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc |
Hệ thống phanh | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
Lốp xe | 8.25-16-14PR |
Kiểu ca bin lật |
Cơ cấu thanh xoắn, khóa an toàn |
Hệ thống trợ lực | Có |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Màu xe | Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, |
Tình trạng | Mới 100% |
Bảo hành | 3 năm 100.000 Km. |
Xe tải Hino 6.2 Tấn FC9JLTC – Thùng Kín 6M7 là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino Motor kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới, Hino FC9JLTC có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Dòng xe tải Hino FC9JLTC – 6.2 tấn Thùng Kín dòng Series 500 là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.
Giá xe tải Hino 6.2 tấn – Thùng Kín đang được ngân hàng hỗ trợ lên đến 80% giá trị chính vì thế quý khách yên tâm hơn khi đầu tư một dòng xe theo ý muốn và mức vốn ban đầu bỏ ra chỉ khoảng 10 đến 20% điều này chứng tỏ phân khúc xe Hino luôn luôn đứng đầu trong các loại xe cùng mác thương hiệu Isuzu, Fuso, Hyundai, Xe tải Hino luôn luôn vượt trội hơn tất cả các tính năng và kèm theo hệ thống đại lý dải đều trên cả nước, giúp hỗ trợ khách hàng bất cứ lúc nào khi sự cố sảy ra. Xe tải 6.2 Tấn Hino FC9JLTC luôn xứng danh Vua của những cung đường.
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Hino FC9JLTC - 6.2 Tấn - Thùng Kín 6M7
Loại xe Hino Series 500 |
FC9JLTC |
|
Loại xe nền |
Loại thùng kín 6.2 tấn |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước xe |
mm |
8.750 x 2.400 x 3.680 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.990 |
Kích thước thùng |
mm |
6.700 x 2.280 x 2.250 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân |
kG |
4.555 kG |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
6.250 kG |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
11.000 kG |
Số chỗ ngồi |
03 | |
Động cơ |
||
Loại |
Diesel HINO J05E-UA, Phun Nhiên Liệu Trực Tiếp | |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 X 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
5.123 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
132/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
520/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
Khung xe |
||
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6 | |
Hệ thống lái |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo |
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip |
|
Tỷ số truyền của cầu sau |
4,333 : 1 | |
Cỡ lốp |
8.25-16-14PR | |
Tốc độ cực đại |
km/h |
102 |
Khả năng vượt dốc |
θ% |
44,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
8 |
Cabin |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Công Ty CP TM DV Xe tải Sài Gòn
Hotline: 0938.658.468 -/- Mr Phương
https://xetaisaigon.vn
Showrroom: 138 QL1A – Kp 4 – Tam Bình – Thủ Đức – Tp. HCM
Công ty cổ phần thương mại dịch vụ ô tô phú mẫn

- Showroom 1: 138 QL1A - Kp4 - P, Tam Bình - Q. Thủ Đức - Tp.HCM
- Showroom 2: 10/9 QL13 - P. Vĩnh Phú - Tx. Thuận An - Bình Dương
- Website: http://xetaisaigon.vn
- Hotline 1: 0938.658.468
- Hotline 2: 0902.379.828
- Email: autophuong@gmail.com