Xe tải Hino 6.8 Tấn FC9JJTC – Tổng tải 11 Tấn

Xe tải Hino 6.8 Tấn FC9JJTC – Tổng tải 11 Tấn

Liên hệ

Xe tải Hino 6.8 tấn FC9JJTC  – Thùng Dài 5M6

Xuất xứ 

Nhật Bản – Việt Nam  

Trọng tải cho phép

6.800 kG 

Tự trọng bản thân

4.005 kG

Tổng trọng tải trọng 

11.000 kG 

Kích thước tổng thể 

7.550 x 2.420 x 3.170 mm  

Kích thước thùng 

5.600 x 2.280 x 2.060 mm  

Dung tích xy lanh 

5.123 Cm3

Động cơ Hino

J05E-UA tiêu chuẩn Euro 4

Công suất cực đại

132/ 2.500 vòng/ phút

Hộp số 

6 số tiến, 1 lùi, đồng tốc từ 1 đến 6 

Hệ thống phanh 

Thủy lực, điều khiển bằng khí nén 

Lốp xe 

8.25-16/ 8.25-16 

Hệ thống phanh 

Tang trống/ Khí nén – Thủy lực 

Màu xe 

Trắng, xanh, Vàng, Đỏ… 

Tình trạng 

Mới 100%, bảo hành 3 năm  

Tel: 0902.379.828 -/- 0938.658.468 -/- Mr Phương

 

Xe tải Hino 6T8 | Xe Hino 6.8 Tấn FC9JJTA | Giá Xe tải Hino 6T8 | Bán Xe tải Hino 6.2 Tấn FC9JJTC Trả Góp

alt

Xe tải Hino 6T2 | Xe Hino 6T2 – FC9JJTA – Thùng 5M8 dòng series 500 là sản phẩm được phát triển Phần chassis được thiết kế các lỗ trên sắt-xi  một cách khoa học tại các điểm khác nhau để tránh sự giản nở của kim loại, khoảng sáng gầm xe rộng rãi, chắc khỏe, khả năng quá tải cao nhất trong các dòng xe cùng phân khúc thị trường, cabin rộng dãi thoáng mát, nội thất thiết kế sang trọng, thẩm mỹ và hài hòa, kính chỉnh điện, đèn chiếu xa, chiếu gần, đèn xương mù, được bố trí độc đáo và thẩm mỹ và phong cách.

alt

Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Hino FC9JJTA 6.8 Tấn Thùng Bạt Dài 5M6

Loại xe

HINO-FC9JJTC

Loại xe nền

6.8 Tấn

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước xe

mm

7.550 x 2.420 x 3.250

Chiều dài cơ sở

mm

4.350 

Kích thước lòng thùng

mm

5.750 x 2.250 x 735/2.060

Công thức bánh xe

4 x 2

Trọng lượng bản thân

kG

4.005

Trọng tải cho phép chở

kG

6.800

Trọng lượng toàn bộ

kG

11.000 

Số chỗ ngồi

03

Động cơ

Loại

Diesel HINO J05E-UA phun nhiên liệu trực tiếp

Đường kính x hành trình piston

mm

112 X 130

Thể tích làm việc

cm3

5.123

Công suất lớn nhất

PS/rpm

165/2.500

Mômen xoắn cực đại

N.m/rpm

520/1.500

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

100

Khung xe

Hộp số

6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6

Hệ thống lái

Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp

Hệ thống phanh

Thủy lực, điều khiển bằng khí nén

Hệ thống treo

Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip

Tỷ số truyền của cầu sau

4,333 : 1

Cỡ lốp

8.25-16-14PR

Tốc độ cực đại

km/h

102

Khả năng vượt dốc

θ%

44,4

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

8

Giá Bán

0938.658.468 - Hoàng Phương

Công Ty CP TM DV Xe tải Sài Gòn   

Hotline: 0938.658.468 -/- Mr Phương   

https://xetaisaigon.vn   

Showrroom: 138 QL1A – Kp 4 – Tam Bình – Thủ Đức – Tp. HCM

Công ty cổ phần thương mại dịch vụ ô tô phú mẫn

Kết nối với chúng tôi qua
Gọi ngay Nhắn tin