Cần cẩu Soosan 2.2 tấn
Liên hệ
- Sức nâng cho phép: 2,2 – 3,2 tấn
- Mô men nâng tối đa: 4,2 – 8,2 (kg.m)
- Chiều cao nâng tối đa: 8 – 12(m)
- Chiều dài cần: 6,2 – 10(m)
- Số khúc: 3 – 4 khúc
- Tốc độ duỗi cần: 3,7/11 – 6,6/14(m/giây)
- Tốc độ nâng cần: 1 – 80/7(độ/giây)
- Góc quay: 360 độ
- Tốc độ quay: 2(vòng/phút)
- Hệ thống thủy lực: Lưu lượng dầu 37 – 50(lít/phút); Áp suất dầu: 200(kgf/cm2)
- Xe cơ sở: 2,5 tấn – 3,5 tấn
{tab= Giới thiệu}
Cần cẩu Soosan 2.2 tấn đến 3.2 tấn nhập khẩu Hàn Quốc, một trong những dòng cẩu được sử dụng phổ biến trên thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng. Dòng cần cẩu Soosan SCS 263 sức nâng cho phép 2.2 tấn phù hợp cho các dòng xe tải nhẹ như Hyundai HD65 2.5 tấn, Hyundai HD72 3.5 tấn, xe tải Kia, Veam, Isuzu Q-Series, N-Series, dòng xe tải Hino 300 Series.
Xe tải Sài Gòn, đại lý phân phối chính thức cần cẩu Soosan tại thị trường miền nam, với ưu điểm phong phú về chủng loại, mới củ các loại, nhập từ Hàn Quốc. Đặc biệt công ty nhận gắn cẩu xe tải theo yêu cầu khách hàng, tư vấn tận tình và báo giá tốt nhất thị trường.
Một số hình ảnh xe tải gắn cẩu Soosan 2.2 tấn đến 3.2 tấn
{tab= Thông số kỹ thuật}
Đặc tính kỹ thuật cơ bản |
Đơn vị tính |
SCS 263 |
SCS 334 |
SCS 513 |
|||
Tính năng |
Sức nâng cho phép |
Kg |
2.200 |
3.200 |
5.500 |
||
Mô men nâng tối đa |
Kg.m |
4.200 |
8.000 |
11.000 |
|||
Chiều cao nâng tối đa |
m |
8,0 |
11,9 |
10,1 |
|||
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
8,2 |
12,4 |
10,8 |
|||
Bán kính làm việc |
m |
6,2 |
9,7 |
8,0 |
|||
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/ m |
2.200/1,9 |
3.200/2,6 |
|
|||
1.660/2,5 |
2.340/3,1 |
|
|||||
910/4,4 |
1.350/5,3 |
|
|||||
540/6,2 |
800/7,5 |
|
|||||
|
600/9,7 |
|
|||||
Cơ cấu cần |
Loại/ Số đốt |
|
Penta/ 3 |
Penta/ 4 |
Penta/ 4 |
||
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây |
3,7/ 11 |
6,6/ 14 |
6,6/ 14 |
|||
Tốc độ nâng cần |
Độ/ giây |
1 ~ 80/ 7 |
1 ~ 80/ 9 |
|
|||
Cơ cấu tời |
Tốc độ dây cáp |
m/ phút |
17 (4/3) |
17 (4/4) |
|
||
Loại dây |
ø x m |
8 x 33 |
8 x 80 |
|
|||
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ |
360 |
||||
Tốc độ quay |
Vòng/phút |
2 |
|||||
Loại |
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
|||||
Chân chống |
Loại |
Trước |
Kéo tay ngang |
Tự động bằng thủy lực |
|
||
Sau |
Lựa chọn |
||||||
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất |
m |
3,12 |
4,09 |
4,0 |
|||
Hệ thống thủy lực |
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút |
37 |
50 |
65 |
||
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2 |
200 |
190 |
||||
Dung tích thùng dầu |
Lít |
34 |
50 |
||||
Xe cơ sở |
Tấn |
2,5 - 3,5 |
5,0 - 11 |
{tab=Liên hệ}
Địa chỉ | 138 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 4, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức, Tp.HCM |
Hotline | Mr. Phương 0938.658.468 |
Website | xetaisaigon.vn |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. |
{/tabs}